Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → goal

Xuất phát lúc
02:24 06/22, 2024
  1. 1
    05:45 - 14:31
    8h 46min JPY 104.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haiki
    早岐
    Ga
    06:50
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    06:50
    06:53
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:32
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:32
    07:35
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:25
    10:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:30
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    12:35
    12:38
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:22
    14:26
    Hondori 5Chome (Hokkaido)
    本通5丁目(北海道)
    Trạm Xe buýt
    14:26
    14:31
  2. 2
    04:55 - 15:16
    10h 21min JPY 69.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    04:55
    05:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    06:47
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    06:47
    07:02
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    10:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:39
    12:22
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    12:22
    12:33
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:40
    15:11
    Hondori 5Chome (Hokkaido)
    本通5丁目(北海道)
    Trạm Xe buýt
    15:11
    15:16
  3. 3
    07:00 - 15:31
    8h 31min JPY 80.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    07:00
    07:05
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    07:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Huis Ten Bosch(Bus)
    ハウステンボス(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:50
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:50
    08:53
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:50
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    13:55
    13:58
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:22
    15:26
    Hondori 5Chome (Hokkaido)
    本通5丁目(北海道)
    Trạm Xe buýt
    15:26
    15:31
  4. 4
    04:55 - 16:12
    11h 17min JPY 74.150 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    04:55
    05:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    06:47
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    06:47
    07:02
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:05
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:29
    12:49
    Kitahiroshima
    北広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    13:09
    Shiroishi(Hakodate Line)
    白石(函館本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:48
    Iwamizawa
    岩見沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:36
    Takikawa
    滝川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    16:03
    Furano
    富良野
    Ga
    Main Exit
    16:03
    16:12
  5. 5
    02:24 - 10:00
    31h 36min JPY 945.580
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    02:24
    10:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.