Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → goal

Xuất phát lúc
04:41 05/26, 2024
  1. 1
    06:25 - 13:21
    6h 56min JPY 44.220 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:50
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:29
    10:06
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    10:06
    10:17
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:40
    13:08
    Kitanomine Iriguchi
    北の峰入口
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:21
  2. 2
    06:25 - 13:21
    6h 56min JPY 44.370 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:50
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    09:00
    09:10
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    09:12
    10:24
    Sapporo Eki-mae (Tokyu Mae)
    札幌駅前〔東急前〕
    Trạm Xe buýt
    33番のりば
    10:24
    10:29
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:40
    13:08
    Kitanomine Iriguchi
    北の峰入口
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:21
  3. 3
    06:25 - 13:21
    6h 56min JPY 44.370 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:50
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    09:00
    09:10
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    09:27
    10:36
    Edelhof Sapporo
    エーデルホフ札幌
    Trạm Xe buýt
    10:36
    10:42
    Sapporo Terminal
    札幌ターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:45
    13:08
    Kitanomine Iriguchi
    北の峰入口
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:21
  4. 4
    09:13 - 15:37
    6h 24min JPY 47.190 IC JPY 47.189 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    10:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:38
    11:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:50
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    13:55
    13:58
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:22
    15:30
    Kisen (Furano)
    基線(富良野市)
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:37
  5. 5
    04:41 - 21:53
    17h 12min JPY 381.810
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    04:41
    21:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.