Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Odawara → goal

Xuất phát lúc
17:18 06/09, 2024
  1. 1
    17:55 - 12:39
    18h 44min JPY 50.200 IC JPY 50.197 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:55
    18:47
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:51
    19:03
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    19:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:26
    19:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:31
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:38
    23:24
    Otaru
    小樽
    Ga
    23:24
    12:39
  2. 2
    17:44 - 13:51
    20h 7min JPY 45.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    18:18
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:33
    19:33
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    19:33
    19:56
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:45
    22:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:53
    23:32
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:50
    00:36
    Otaru
    小樽
    Ga
    00:36
    13:51
  3. 3
    17:28 - 13:51
    20h 23min JPY 42.120 IC JPY 42.118 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:28
    18:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    18:45
    18:53
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    19:00
    20:02
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    20:02
    20:08
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:45
    22:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:53
    23:26
    Shiroishi(Hakodate Line)
    白石(函館本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:40
    00:36
    Otaru
    小樽
    Ga
    00:36
    13:51
  4. 4
    04:57 - 14:48
    9h 51min JPY 53.040 IC JPY 53.037 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:52
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:26
    06:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:52
    10:07
    Otaru
    小樽
    Ga
    10:07
    10:12
    Otaru Eki-mae
    小樽駅前
    Trạm Xe buýt
    中央バスのりば6
    10:14
    11:39
    Iwanai Terminal
    岩内ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:39
    11:42
    Iwanai Terminal
    岩内ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:40
    14:12
    柾泊
    Trạm Xe buýt
    14:12
    14:48
  5. 5
    17:18 - 11:21
    18h 3min JPY 503.700
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    17:18
    11:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.