Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Gotemba → goal

Xuất phát lúc
18:11 06/27, 2024
  1. 1
    18:37 - 09:27
    14h 50min JPY 35.550 IC JPY 35.547 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Mt. Fuji Exit
    18:37
    18:40
    Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
    御殿場駅〔富士山口〕
    Trạm Xe buýt
    18:40
    20:11
    Yokohama Station West Exit
    横浜駅西口
    Trạm Xe buýt
    23番のりば
    20:11
    20:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    20:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:53
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    20:53
    20:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:21
    23:54
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:59
    00:42
    Iwamizawa
    岩見沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    07:08
    Takikawa
    滝川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    08:42
    Furano
    富良野
    Ga
    Main Exit
    08:42
    09:27
  2. 2
    18:19 - 09:27
    15h 8min JPY 35.170 IC JPY 35.167 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    19:13
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:23
    20:10
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:53
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    20:53
    20:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:21
    23:54
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:59
    00:42
    Iwamizawa
    岩見沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    07:08
    Takikawa
    滝川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    08:42
    Furano
    富良野
    Ga
    Main Exit
    08:42
    09:27
  3. 3
    18:37 - 10:17
    15h 40min JPY 36.920 IC JPY 36.917 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Mt. Fuji Exit
    18:37
    18:40
    Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
    御殿場駅〔富士山口〕
    Trạm Xe buýt
    18:40
    20:11
    Yokohama Station West Exit
    横浜駅西口
    Trạm Xe buýt
    23番のりば
    20:11
    20:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    20:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:53
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    20:53
    20:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:21
    23:54
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    07:22
    Takikawa
    滝川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    08:42
    Furano
    富良野
    Ga
    Main Exit
    08:42
    08:46
    Furano Eki-mae
    富良野駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:45
    09:57
    Goryo 4Sen
    御料4線
    Trạm Xe buýt
    09:57
    10:17
  4. 4
    18:19 - 10:17
    15h 58min JPY 35.390 IC JPY 35.387 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    19:13
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:23
    20:10
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:53
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    20:53
    20:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:21
    23:54
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:59
    00:42
    Iwamizawa
    岩見沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    07:08
    Takikawa
    滝川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    08:42
    Furano
    富良野
    Ga
    Main Exit
    08:42
    08:46
    Furano Eki-mae
    富良野駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:45
    09:57
    Goryo 4Sen
    御料4線
    Trạm Xe buýt
    09:57
    10:17
  5. 5
    18:11 - 13:32
    19h 21min JPY 424.740
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    18:11
    13:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.