Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
07:35 05/28, 2024
  1. 1
    09:00 - 15:23
    6h 23min JPY 54.960 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:13
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    13:27
    Obihiro
    帯広
    Ga
    North Exit
    13:27
    13:32
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:40
    15:22
    Shikaribetsuko (Shikaribetsu Kohan Onsen)
    然別湖(然別湖畔温泉)
    Trạm Xe buýt
    15:22
    15:23
  2. 2
    08:15 - 15:23
    7h 8min JPY 35.080 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    09:50
    09:53
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    10:30
    13:10
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:10
    13:14
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:40
    15:22
    Shikaribetsuko (Shikaribetsu Kohan Onsen)
    然別湖(然別湖畔温泉)
    Trạm Xe buýt
    15:22
    15:23
  3. 3
    07:45 - 15:23
    7h 38min JPY 52.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:25
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    09:30
    09:34
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    10:00
    Otanoshike Eki-mae
    大楽毛駅前
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:07
    Otanoshike
    大楽毛
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    13:16
    Obihiro
    帯広
    Ga
    North Exit
    13:16
    13:21
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:40
    15:22
    Shikaribetsuko (Shikaribetsu Kohan Onsen)
    然別湖(然別湖畔温泉)
    Trạm Xe buýt
    15:22
    15:23
  4. 4
    13:00 - 18:13
    5h 13min JPY 50.120 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:35
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    14:40
    14:43
    Tokachi Obihiro Airport
    とかち帯広空港
    Trạm Xe buýt
    14:50
    15:52
    Otofuke Odori 11Chome
    音更大通11丁目
    Trạm Xe buýt
    16:50
    18:12
    Shikaribetsuko (Shikaribetsu Kohan Onsen)
    然別湖(然別湖畔温泉)
    Trạm Xe buýt
    18:12
    18:13
  5. 5
    07:35 - 02:44
    19h 9min JPY 496.600
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    07:35
    02:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.