Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takayama → goal

Xuất phát lúc
22:54 05/31, 2024
  1. 1
    06:45 - 16:09
    9h 24min JPY 59.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    06:45
    06:50
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:50
    08:49
    Meitetsu-Gifu (Bus)
    名鉄岐阜(バス)
    Trạm Xe buýt
    ロフト前
    08:49
    08:57
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    10:06
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:50
    15:04
    Otaru
    小樽
    Ga
    15:04
    15:09
    Otaru Eki-mae
    小樽駅前
    Trạm Xe buýt
    中央バスのりば5
    15:10
    16:08
    Toyohamacho
    豊浜町
    Trạm Xe buýt
    16:08
    16:09
  2. 2
    06:45 - 16:09
    9h 24min JPY 59.390 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    06:45
    06:50
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:50
    08:49
    Meitetsu-Gifu (Bus)
    名鉄岐阜(バス)
    Trạm Xe buýt
    ロフト前
    08:49
    08:57
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    10:06
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:50
    15:04
    Otaru
    小樽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:33
    Yoichi
    余市
    Ga
    15:33
    15:37
    Yoichi Eki-mae Jujigai
    余市駅前十字街
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:45
    16:08
    Toyohamacho
    豊浜町
    Trạm Xe buýt
    16:08
    16:09
  3. 3
    05:24 - 16:09
    10h 45min JPY 58.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Unuma
    鵜沼
    Ga
    07:57
    08:03
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    09:33
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:50
    15:04
    Otaru
    小樽
    Ga
    15:04
    15:09
    Otaru Eki-mae
    小樽駅前
    Trạm Xe buýt
    中央バスのりば5
    15:10
    16:08
    Toyohamacho
    豊浜町
    Trạm Xe buýt
    16:08
    16:09
  4. 4
    09:40 - 17:49
    8h 9min JPY 50.190 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    11:55
    12:03
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    6のりば
    12:05
    12:32
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:32
    12:34
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    16:04
    Otaru
    小樽
    Ga
    16:04
    16:09
    Otaru Eki-mae
    小樽駅前
    Trạm Xe buýt
    中央バスのりば5
    16:50
    17:48
    Toyohamacho
    豊浜町
    Trạm Xe buýt
    17:48
    17:49
  5. 5
    22:54 - 18:41
    19h 47min JPY 615.840
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    22:54
    18:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.