Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagano → goal

Xuất phát lúc
20:29 06/22, 2024
  1. 1
    23:25 - 18:52
    19h 27min JPY 42.330 IC JPY 42.325 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    East Exit
    23:25
    23:30
    Nagano Station East Exit
    長野駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:30
    05:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:08
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    05:19
    05:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:19
    06:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:35
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    08:40
    08:43
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:40
    Asahikawa Sta.
    旭川駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    09:40
    09:47
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    North Exit(East Side)
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:32
    Takikawa
    滝川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:11
    Minenobu
    峰延
    Ga
    11:11
    18:52
  2. 2
    23:25 - 19:51
    20h 26min JPY 45.300 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    East Exit
    23:25
    23:30
    Nagano Station East Exit
    長野駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:30
    05:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:40
    07:02
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:02
    07:08
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:26
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:47
    Iwamizawa
    岩見沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    12:10
    Minenobu
    峰延
    Ga
    12:10
    19:51
  3. 3
    21:55 - 19:51
    21h 56min JPY 37.270 IC JPY 37.257 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    Zenkoji Exit
    21:55
    22:00
    Nagano Sta. (West Plaza Mae)
    長野駅〔ウエストプラザ前〕
    Trạm Xe buýt
    22:00
    05:20
    Keisei-Ueno Sta.
    京成上野駅
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:28
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:26
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:26
    06:34
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:19
    09:57
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    09:57
    10:08
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    10:25
    11:21
    Iwamizawa Terminal
    岩見沢ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:28
    Iwamizawa
    岩見沢
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    12:03
    12:10
    Minenobu
    峰延
    Ga
    12:10
    19:51
  4. 4
    20:29 - 19:51
    23h 22min JPY 49.700 IC JPY 49.692 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    21:50
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    21:50
    22:09
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    22:24
    00:05
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    00:05
    00:13
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:52
    08:55
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    09:19
    Oiwake(Hokkaido)
    追分(北海道)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    10:11
    Iwamizawa
    岩見沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    12:10
    Minenobu
    峰延
    Ga
    12:10
    19:51
  5. 5
    20:29 - 15:44
    19h 15min JPY 528.200
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    20:29
    15:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.