Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito → goal

Xuất phát lúc
21:33 06/23, 2024
  1. 1
    03:54 - 18:52
    14h 58min JPY 43.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    South Exit
    03:54
    03:58
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    03:58
    05:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:35
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    08:40
    08:43
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:40
    Asahikawa Sta.
    旭川駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    09:40
    09:47
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    North Exit(East Side)
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:32
    Takikawa
    滝川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:11
    Minenobu
    峰延
    Ga
    11:11
    18:52
  2. 2
    07:26 - 19:51
    12h 25min JPY 27.210 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    South Exit
    07:26
    07:30
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    08:10
    Ibaraki Airport
    茨城空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:13
    Ibaraki Airport
    茨城空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:29
    10:57
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:01
    11:07
    Shiroishi(Hakodate Line)
    白石(函館本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    11:47
    Iwamizawa
    岩見沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    12:10
    Minenobu
    峰延
    Ga
    12:10
    19:51
  3. 3
    22:40 - 19:51
    21h 11min JPY 44.280 IC JPY 44.272 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:50
    Toride
    取手
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    07:03
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    07:03
    07:11
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:52
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:47
    Iwamizawa
    岩見沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    12:10
    Minenobu
    峰延
    Ga
    12:10
    19:51
  4. 4
    21:56 - 19:51
    21h 55min JPY 44.280 IC JPY 44.272 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    23:48
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    07:03
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    07:03
    07:11
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:52
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:47
    Iwamizawa
    岩見沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    12:10
    Minenobu
    峰延
    Ga
    12:10
    19:51
  5. 5
    21:33 - 14:41
    17h 8min JPY 425.100
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    21:33
    14:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.