Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinagawa → goal

Xuất phát lúc
04:00 05/29, 2024
  1. 1
    05:41 - 10:04
    4h 23min JPY 43.490 IC JPY 43.487 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:02
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:02
    06:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:35
    08:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:45
    Otaru
    小樽
    Ga
    09:45
    10:04
  2. 2
    07:03 - 11:21
    4h 18min JPY 49.380 IC JPY 49.377 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:28
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:28
    07:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:05
    Otaru
    小樽
    Ga
    11:05
    11:10
    Otaru Eki-mae
    小樽駅前
    Trạm Xe buýt
    中央バスのりば4
    11:10
    11:14
    Otaru Geijutsumura
    小樽芸術村
    Trạm Xe buýt
    11:14
    11:21
  3. 3
    04:48 - 11:21
    6h 33min JPY 42.420 IC JPY 42.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    07:03
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    07:03
    07:11
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:05
    Otaru
    小樽
    Ga
    11:05
    11:10
    Otaru Eki-mae
    小樽駅前
    Trạm Xe buýt
    中央バスのりば4
    11:10
    11:14
    Otaru Geijutsumura
    小樽芸術村
    Trạm Xe buýt
    11:14
    11:21
  4. 4
    04:33 - 11:21
    6h 48min JPY 40.810 IC JPY 40.800 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    06:36
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    06:36
    06:59
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:05
    Otaru
    小樽
    Ga
    11:05
    11:10
    Otaru Eki-mae
    小樽駅前
    Trạm Xe buýt
    中央バスのりば4
    11:10
    11:14
    Otaru Geijutsumura
    小樽芸術村
    Trạm Xe buýt
    11:14
    11:21
  5. 5
    04:00 - 21:13
    17h 13min JPY 507.300
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    04:00
    21:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.