Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nara → goal

Xuất phát lúc
09:33 05/25, 2024
  1. 1
    09:45 - 15:55
    6h 10min JPY 60.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    10:38
    10:49
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:03
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:18
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:50
    13:40
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:41
    Otaru
    小樽
    Ga
    15:41
    15:55
  2. 2
    11:45 - 17:15
    5h 30min JPY 60.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    12:18
    12:23
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    12:30
    13:05
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:50
    17:04
    Otaru
    小樽
    Ga
    17:04
    17:09
    Otaru Eki-mae
    小樽駅前
    Trạm Xe buýt
    中央バスのりば4
    17:10
    17:13
    Ironai 1Chome
    色内1丁目
    Trạm Xe buýt
    17:13
    17:15
  3. 3
    10:07 - 17:16
    7h 9min JPY 49.970 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    11:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    11:47
    12:01
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:36
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    15:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:50
    17:04
    Otaru
    小樽
    Ga
    17:04
    17:09
    Otaru Eki-mae
    小樽駅前
    Trạm Xe buýt
    中央バスのりば4
    17:10
    17:14
    Otaru Geijutsumura
    小樽芸術村
    Trạm Xe buýt
    17:14
    17:16
  4. 4
    09:53 - 17:18
    7h 25min JPY 49.730 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    11:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    11:42
    11:56
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:36
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    15:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:50
    17:04
    Otaru
    小樽
    Ga
    17:04
    17:18
  5. 5
    09:33 - 07:55
    22h 22min JPY 508.640
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    09:33
    07:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.