Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
05:43 05/31, 2024
  1. 1
    06:37 - 10:12
    3h 35min JPY 21.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    06:37
    06:40
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    06:40
    07:00
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:04
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:30
    Okadama Airport
    丘珠空港
    Sân bay
    08:35
    08:38
    Okadama Airport (Bus)
    丘珠空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:43
    08:50
    Subway Sakaemachi Sta.
    地下鉄栄町駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:50
    08:59
    Sakaemachi(Hokkaido)
    栄町(北海道)
    Ga
    Exit 3
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:16
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    09:16
    09:26
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    10:07
    Otaru
    小樽
    Ga
    10:07
    10:12
  2. 2
    06:02 - 10:46
    4h 44min JPY 9.770 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:22
    10:41
    Otaru
    小樽
    Ga
    10:41
    10:46
  3. 3
    07:47 - 11:10
    3h 23min JPY 21.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    07:47
    07:50
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    07:50
    08:10
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:14
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:25
    Okadama Airport
    丘珠空港
    Sân bay
    09:30
    09:33
    Okadama Airport (Bus)
    丘珠空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:43
    09:50
    Subway Sakaemachi Sta.
    地下鉄栄町駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:50
    09:59
    Sakaemachi(Hokkaido)
    栄町(北海道)
    Ga
    Exit 3
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:16
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    10:16
    10:26
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:05
    Otaru
    小樽
    Ga
    11:05
    11:10
  4. 4
    05:49 - 13:09
    7h 20min JPY 9.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    06:26
    Onuma(Hokkaido)
    大沼(北海道)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:05
    Mori(Hokkaido)
    森(北海道)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    10:02
    Higashimuroran
    東室蘭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tomakomai
    苫小牧
    Ga
    11:28
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    13:04
    Otaru
    小樽
    Ga
    13:04
    13:09
  5. 5
    05:43 - 10:13
    4h 30min JPY 81.400
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    05:43
    10:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.