Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → goal

Xuất phát lúc
20:40 06/02, 2024
  1. 1
    22:42 - 09:56
    11h 14min JPY 55.800 IC JPY 55.795 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    23:05
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:05
    23:08
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    23:15
    05:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:08
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:19
    05:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:08
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    08:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:45
    Otaru
    小樽
    Ga
    09:45
    09:56
  2. 2
    22:38 - 10:52
    12h 14min JPY 45.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:38
    00:00
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    06:29
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:19
    10:41
    Otaru
    小樽
    Ga
    10:41
    10:52
  3. 3
    06:47 - 12:52
    6h 5min JPY 58.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    07:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:14
    07:28
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    07:28
    08:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:41
    Otaru
    小樽
    Ga
    12:41
    12:52
  4. 4
    06:27 - 12:52
    6h 25min JPY 56.890 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    07:50
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    08:24
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:41
    Otaru
    小樽
    Ga
    12:41
    12:52
  5. 5
    20:40 - 17:54
    21h 14min JPY 546.500
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    20:40
    17:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.