Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
01:49 06/24, 2024
  1. 1
    07:10 - 12:23
    5h 13min JPY 79.400 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:16
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    11:16
    11:20
    Shinsapporo Sta.
    新さっぽろ駅
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    11:20
    11:31
    Oasa Sta. South Exit
    大麻駅南口
    Trạm Xe buýt
    11:31
    11:37
    Oasa
    大麻
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    11:42
    12:08
    Iwamizawa
    岩見沢
    Ga
    Central Exit
    12:08
    12:23
  2. 2
    07:10 - 12:26
    5h 16min JPY 79.600 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:16
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    11:16
    11:20
    Shinsapporo Sta.
    新さっぽろ駅
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    11:20
    11:31
    Oasa Sta. South Exit
    大麻駅南口
    Trạm Xe buýt
    11:31
    11:37
    Oasa
    大麻
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    11:42
    12:08
    Iwamizawa
    岩見沢
    Ga
    Central Exit
    12:08
    12:12
    Iwamizawa Terminal
    岩見沢ターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:20
    12:25
    Municipal Byoin Mae (Iwamizawa)
    市立病院前(岩見沢市)
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:26
  3. 3
    07:10 - 12:46
    5h 36min JPY 79.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:36
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    11:36
    11:47
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:55
    12:43
    Municipal Byoin Mae (Iwamizawa)
    市立病院前(岩見沢市)
    Trạm Xe buýt
    12:43
    12:46
  4. 4
    07:05 - 12:46
    5h 41min JPY 90.920 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:36
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    11:36
    11:47
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:55
    12:43
    Municipal Byoin Mae (Iwamizawa)
    市立病院前(岩見沢市)
    Trạm Xe buýt
    12:43
    12:46
  5. 5
    01:49 - 02:55
    25h 6min JPY 629.450
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    01:49
    02:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.