Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
14:10 06/21, 2024
  1. 1
    14:14 - 20:20
    6h 6min JPY 60.860 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    14:22
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:26
    14:32
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    14:32
    14:37
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    14:42
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:01
    15:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    15:34
    15:49
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    16:18
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    18:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:54
    20:11
    Minamiotaru
    南小樽
    Ga
    20:11
    20:20
  2. 2
    14:27 - 20:45
    6h 18min JPY 44.400 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    14:35
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    15:12
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    15:12
    15:17
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    15:20
    16:10
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    4Fおりば
    16:10
    16:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:45
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    20:36
    Minamiotaru
    南小樽
    Ga
    20:36
    20:45
  3. 3
    14:27 - 20:45
    6h 18min JPY 44.360 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    14:35
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    15:03
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    15:31
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    16:12
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:45
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    20:36
    Minamiotaru
    南小樽
    Ga
    20:36
    20:45
  4. 4
    14:14 - 20:45
    6h 31min JPY 44.360 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    14:22
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:28
    14:53
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    15:24
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    16:12
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:45
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    20:36
    Minamiotaru
    南小樽
    Ga
    20:36
    20:45
  5. 5
    14:10 - 12:42
    22h 32min JPY 494.700
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    14:10
    12:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.