Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kurashiki → goal

Xuất phát lúc
16:43 06/02, 2024
  1. 1
    17:22 - 03:39
    10h 17min JPY 81.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    North Exit
    17:22
    17:25
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    17:25
    18:00
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    18:00
    18:02
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    22:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:37
    23:17
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:30
    00:16
    Otaru
    小樽
    Ga
    00:16
    03:39
  2. 2
    17:22 - 03:59
    10h 37min JPY 81.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    North Exit
    17:22
    17:25
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    17:25
    18:00
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    18:00
    18:02
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    22:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:37
    23:11
    Shiroishi(Hakodate Line)
    白石(函館本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:40
    00:36
    Otaru
    小樽
    Ga
    00:36
    03:59
  3. 3
    17:22 - 03:59
    10h 37min JPY 81.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    North Exit
    17:22
    17:25
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    17:25
    18:00
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    18:00
    18:02
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    22:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:53
    23:26
    Shiroishi(Hakodate Line)
    白石(函館本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:40
    00:36
    Otaru
    小樽
    Ga
    00:36
    03:59
  4. 4
    20:18 - 10:30
    14h 12min JPY 67.910 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    20:29
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    23:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:00
    00:06
    Heiwajima
    平和島
    Ga
    00:06
    00:11
    Heiwajima Sta.
    平和島駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    04:36
    05:02
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:02
    05:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:45
    Otaru
    小樽
    Ga
    09:45
    09:50
    Otaru Eki-mae
    小樽駅前
    Trạm Xe buýt
    中央バスのりば5
    10:00
    10:25
    Higashi Ohamanaka
    東大浜中
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:30
  5. 5
    16:43 - 16:48
    24h 5min JPY 545.200
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    16:43
    16:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.