Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Meitetsu Nagoya → goal

Xuất phát lúc
16:04 05/30, 2024
  1. 1
    16:07 - 22:25
    6h 18min JPY 59.490 IC JPY 59.487 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Meitetsu Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    16:07
    16:15
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:26
    18:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:47
    21:22
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    22:12
    Minamiotaru
    南小樽
    Ga
    22:12
    22:25
  2. 2
    16:28 - 22:55
    6h 27min JPY 59.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Meitetsu Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    16:28
    16:36
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    16:41
    17:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    17:30
    17:40
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:45
    18:10
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:16
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:08
    21:48
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:42
    Minamiotaru
    南小樽
    Ga
    22:42
    22:55
  3. 3
    16:41 - 23:17
    6h 36min JPY 61.750 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Meitetsu Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    16:41
    16:45
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    16:45
    17:05
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:05
    17:08
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:05
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    21:54
    Shiroishi(Hakodate Line)
    白石(函館本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:05
    23:04
    Minamiotaru
    南小樽
    Ga
    23:04
    23:17
  4. 4
    16:41 - 23:48
    7h 7min JPY 61.750 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Meitetsu Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    16:41
    16:45
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    16:45
    17:05
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:05
    17:08
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:05
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sapporo
    札幌
    Ga
    23:35
    Minamiotaru
    南小樽
    Ga
    23:35
    23:48
  5. 5
    16:04 - 13:12
    21h 8min JPY 496.940
    cancel cancel
    Meitetsu Nagoya
    名鉄名古屋
    16:04
    13:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.