Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito → goal

Xuất phát lúc
14:26 05/31, 2024
  1. 1
    14:27 - 20:15
    5h 48min JPY 52.820 IC JPY 52.817 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    15:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:22
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:22
    16:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:00
    18:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:54
    20:11
    Minamiotaru
    南小樽
    Ga
    20:11
    20:15
  2. 2
    14:27 - 20:15
    5h 48min JPY 30.310 IC JPY 30.309 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    15:35
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:41
    15:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:16
    16:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    18:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:54
    20:11
    Minamiotaru
    南小樽
    Ga
    20:11
    20:15
  3. 3
    17:16 - 21:50
    4h 34min JPY 27.000 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    South Exit
    17:16
    17:20
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    17:20
    18:00
    Ibaraki Airport
    茨城空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:00
    18:03
    Ibaraki Airport
    茨城空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sapporo
    札幌
    Ga
    21:46
    Minamiotaru
    南小樽
    Ga
    21:46
    21:50
  4. 4
    14:27 - 21:50
    7h 23min JPY 44.040 IC JPY 44.032 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    15:35
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    15:35
    15:45
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    15:54
    17:09
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    17:09
    17:32
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    20:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sapporo
    札幌
    Ga
    21:46
    Minamiotaru
    南小樽
    Ga
    21:46
    21:50
  5. 5
    14:26 - 06:08
    15h 42min JPY 369.700
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    14:26
    06:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.