Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takasaki → goal

Xuất phát lúc
07:58 06/27, 2024
  1. 1
    08:33 - 14:40
    6h 7min JPY 48.700 IC JPY 48.699 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    09:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:36
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:56
    09:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:20
    13:41
    Otaru
    小樽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    14:14
    Yoichi
    余市
    Ga
    14:14
    14:40
  2. 2
    08:33 - 14:43
    6h 10min JPY 48.610 IC JPY 48.609 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    09:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:36
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:56
    09:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:20
    13:41
    Otaru
    小樽
    Ga
    13:41
    13:46
    Otaru Eki-mae
    小樽駅前
    Trạm Xe buýt
    中央バスのりば5
    14:00
    14:28
    Asahi Chugakko (Hokkaido)
    旭中学校(北海道)
    Trạm Xe buýt
    14:28
    14:43
  3. 3
    08:47 - 16:08
    7h 21min JPY 51.850 IC JPY 51.847 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:55
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:20
    11:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:50
    15:04
    Otaru
    小樽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:33
    Yoichi
    余市
    Ga
    15:33
    15:37
    Yoichi Eki-mae Jujigai
    余市駅前十字街
    Trạm Xe buýt
    15:56
    16:07
    K's Denki Yoichi Yoko
    ケーズデンキ余市店横
    Trạm Xe buýt
    16:07
    16:08
  4. 4
    07:58 - 16:08
    8h 10min JPY 34.650 IC JPY 34.649 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    09:39
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    10:14
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:38
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:41
    Otaru
    小樽
    Ga
    14:41
    14:46
    Otaru Eki-mae
    小樽駅前
    Trạm Xe buýt
    中央バスのりば5
    15:10
    15:41
    Okawa 6Chome
    大川6丁目
    Trạm Xe buýt
    15:58
    16:07
    K's Denki Yoichi Yoko
    ケーズデンキ余市店横
    Trạm Xe buýt
    16:07
    16:08
  5. 5
    07:58 - 00:10
    16h 12min JPY 334.860
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    07:58
    00:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.