Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
09:01 06/06, 2024
  1. 1
    09:26 - 15:46
    6h 20min JPY 30.310 IC JPY 30.309 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    11:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:24
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:46
    11:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:20
    14:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:34
    Otaruchikkou
    小樽築港
    Ga
    15:34
    15:46
  2. 2
    09:43 - 16:09
    6h 26min JPY 35.520 IC JPY 35.517 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    11:17
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    11:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:15
    12:17
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:57
    Otaruchikkou
    小樽築港
    Ga
    15:57
    16:09
  3. 3
    09:52 - 17:52
    8h 0min JPY 45.590 IC JPY 45.577 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sagamiko
    相模湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:31
    12:52
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    13:43
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    13:43
    13:51
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:25
    16:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:40
    Otaruchikkou
    小樽築港
    Ga
    17:40
    17:52
  4. 4
    09:43 - 17:52
    8h 9min JPY 46.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    11:17
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    11:17
    11:20
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    23番のりば
    11:25
    13:27
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:27
    13:33
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:05
    15:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:40
    Otaruchikkou
    小樽築港
    Ga
    17:40
    17:52
  5. 5
    09:01 - 03:12
    18h 11min JPY 398.040
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    09:01
    03:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.