Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
23:48 05/23, 2024
  1. 1
    05:26 - 13:20
    7h 54min JPY 52.070 IC JPY 52.056 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    08:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    11:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:41
    Otaru
    小樽
    Ga
    12:41
    12:46
    Otaru Eki-mae
    小樽駅前
    Trạm Xe buýt
    第一ビル前Bのりば
    13:01
    13:14
    Mogami Bridge
    最上橋
    Trạm Xe buýt
    13:14
    13:20
  2. 2
    05:49 - 13:34
    7h 45min JPY 52.960 IC JPY 52.953 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    08:31
    08:36
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:50
    13:04
    Otaru
    小樽
    Ga
    13:04
    13:09
    Otaru Eki-mae
    小樽駅前
    Trạm Xe buýt
    中央バスのりば4
    13:10
    13:30
    Tenguyama
    天狗山
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:34
  3. 3
    05:26 - 14:20
    8h 54min JPY 46.210 IC JPY 46.186 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:26
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    08:26
    08:34
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:25
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    09:25
    09:33
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:20
    13:37
    Minamiotaru
    南小樽
    Ga
    13:37
    13:40
    Minami Otaru Eki-mae
    南小樽駅前
    Trạm Xe buýt
    13:50
    14:01
    Senshin Bridge
    洗心橋
    Trạm Xe buýt
    14:01
    14:20
  4. 4
    05:26 - 14:34
    9h 8min JPY 46.420 IC JPY 46.396 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    08:30
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    08:30
    08:38
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:25
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    09:25
    09:33
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:20
    13:41
    Otaru
    小樽
    Ga
    13:41
    13:46
    Otaru Eki-mae
    小樽駅前
    Trạm Xe buýt
    中央バスのりば4
    14:10
    14:30
    Tenguyama
    天狗山
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:34
  5. 5
    23:48 - 17:31
    17h 43min JPY 511.670
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    23:48
    17:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.