Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-kobe → goal

Xuất phát lúc
06:58 06/14, 2024
  1. 1
    07:27 - 13:05
    5h 38min JPY 59.900 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:30
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    07:30
    07:38
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    07:57
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:16
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    11:16
    11:20
    Shinsapporo Sta.
    新さっぽろ駅
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    11:20
    11:31
    Oasa Sta. South Exit
    大麻駅南口
    Trạm Xe buýt
    11:31
    11:37
    Oasa
    大麻
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    11:42
    12:08
    Iwamizawa
    岩見沢
    Ga
    Central Exit
    12:08
    12:12
    Iwamizawa Terminal
    岩見沢ターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:20
    12:30
    Komazono 8Chome
    駒園8丁目
    Trạm Xe buýt
    12:30
    13:05
  2. 2
    08:12 - 13:42
    5h 30min JPY 26.950 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:15
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    08:15
    08:23
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    08:41
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    11:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:57
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    12:50
    Iwamizawa
    岩見沢
    Ga
    Central Exit
    12:50
    12:54
    Iwamizawa Terminal
    岩見沢ターミナル
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    12:55
    13:07
    Komazono 8Chome
    駒園8丁目
    Trạm Xe buýt
    13:07
    13:42
  3. 3
    08:12 - 13:58
    5h 46min JPY 26.960 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:15
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    08:15
    08:23
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    08:41
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    11:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:57
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    12:50
    Iwamizawa
    岩見沢
    Ga
    Central Exit
    12:50
    12:54
    Iwamizawa Terminal
    岩見沢ターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:30
    13:44
    Ski Area Iriguchi (Iwamizawa)
    スキー場入口(岩見沢市)
    Trạm Xe buýt
    13:44
    13:58
  4. 4
    08:00 - 13:58
    5h 58min JPY 26.750 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    North Exit 1
    08:00
    08:05
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:42
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    11:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:29
    12:06
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    13:08
    Iwamizawa
    岩見沢
    Ga
    Central Exit
    13:08
    13:12
    Iwamizawa Terminal
    岩見沢ターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:30
    13:44
    Ski Area Iriguchi (Iwamizawa)
    スキー場入口(岩見沢市)
    Trạm Xe buýt
    13:44
    13:58
  5. 5
    06:58 - 06:05
    23h 7min JPY 601.700
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    06:58
    06:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.