Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → goal

Xuất phát lúc
06:06 06/14, 2024
  1. 1
    07:04 - 12:13
    5h 9min JPY 32.650 IC JPY 32.645 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:42
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:42
    07:44
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:37
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:25
    Iwamizawa
    岩見沢
    Ga
    Central Exit
    11:25
    11:29
    Iwamizawa Terminal
    岩見沢ターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:45
    11:59
    Ski Area Iriguchi (Iwamizawa)
    スキー場入口(岩見沢市)
    Trạm Xe buýt
    11:59
    12:13
  2. 2
    07:04 - 12:14
    5h 10min JPY 32.230 IC JPY 32.225 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:42
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:42
    07:44
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:37
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    10:37
    10:48
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    10:55
    11:39
    Komazono 8Chome
    駒園8丁目
    Trạm Xe buýt
    11:39
    12:14
  3. 3
    06:06 - 12:44
    6h 38min JPY 33.170 IC JPY 33.167 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:12
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    06:12
    06:17
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:20
    07:42
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:42
    07:48
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:25
    10:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:29
    11:07
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    11:07
    11:18
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:25
    12:09
    Komazono 8Chome
    駒園8丁目
    Trạm Xe buýt
    12:09
    12:44
  4. 4
    06:06 - 12:44
    6h 38min JPY 32.190 IC JPY 32.175 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:34
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:23
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    07:23
    07:46
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:25
    10:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:29
    11:07
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    11:07
    11:18
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:25
    12:09
    Komazono 8Chome
    駒園8丁目
    Trạm Xe buýt
    12:09
    12:44
  5. 5
    06:06 - 23:23
    17h 17min JPY 456.500
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    06:06
    23:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.