Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito → goal

Xuất phát lúc
03:57 06/14, 2024
  1. 1
    04:33 - 13:26
    8h 53min JPY 53.440 IC JPY 53.437 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:33
    06:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:05
    07:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:20
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    09:25
    09:28
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:04
    12:08
    Ochiai (Minamifuranocho)
    落合(南富良野町)
    Trạm Xe buýt
    12:08
    13:26
  2. 2
    07:26 - 14:06
    6h 40min JPY 29.770 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    South Exit
    07:26
    07:30
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    08:10
    Ibaraki Airport
    茨城空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:13
    Ibaraki Airport
    茨城空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:13
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    12:29
    Tomamu
    トマム
    Ga
    12:29
    12:32
    Tomamu Sta.
    トマム駅
    Trạm Xe buýt
    12:39
    12:58
    Kokudo Branch (Hokkaido)
    国道分岐(北海道)
    Trạm Xe buýt
    12:58
    14:06
  3. 3
    04:33 - 14:06
    9h 33min JPY 46.840 IC JPY 46.832 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:33
    06:23
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    08:02
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    08:02
    08:10
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:13
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    12:29
    Tomamu
    トマム
    Ga
    12:29
    12:32
    Tomamu Sta.
    トマム駅
    Trạm Xe buýt
    12:39
    12:58
    Kokudo Branch (Hokkaido)
    国道分岐(北海道)
    Trạm Xe buýt
    12:58
    14:06
  4. 4
    04:33 - 14:06
    9h 33min JPY 46.840 IC JPY 46.832 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:33
    06:23
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    07:25
    Keisei-Tsudanuma
    京成津田沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:23
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    08:23
    08:31
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:13
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    12:29
    Tomamu
    トマム
    Ga
    12:29
    12:32
    Tomamu Sta.
    トマム駅
    Trạm Xe buýt
    12:39
    12:58
    Kokudo Branch (Hokkaido)
    国道分岐(北海道)
    Trạm Xe buýt
    12:58
    14:06
  5. 5
    03:57 - 20:57
    17h 0min JPY 514.800
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    03:57
    20:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.