Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
08:50 06/05, 2024
  1. 1
    09:49 - 17:21
    7h 32min JPY 38.910 IC JPY 38.911 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    09:49
    09:53
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    09:53
    11:01
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:09
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    11:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:34
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:25
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:50
    15:04
    Otaru
    小樽
    Ga
    15:04
    15:09
    Otaru Eki-mae
    小樽駅前
    Trạm Xe buýt
    第一ビル前Bのりば
    15:21
    15:39
    Mogamicho (Hokkaido)
    最上町(北海道)
    Trạm Xe buýt
    15:39
    17:21
  2. 2
    09:08 - 17:21
    8h 13min JPY 39.010 IC JPY 39.011 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    10:31
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:25
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:50
    15:04
    Otaru
    小樽
    Ga
    15:04
    15:09
    Otaru Eki-mae
    小樽駅前
    Trạm Xe buýt
    第一ビル前Bのりば
    15:21
    15:39
    Mogamicho (Hokkaido)
    最上町(北海道)
    Trạm Xe buýt
    15:39
    17:21
  3. 3
    11:07 - 17:49
    6h 42min JPY 33.450 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    11:07
    11:10
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:10
    11:50
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:53
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:41
    Otaru
    小樽
    Ga
    15:41
    15:46
    Otaru Eki-mae
    小樽駅前
    Trạm Xe buýt
    第一ビル前Bのりば
    15:49
    16:07
    Mogamicho (Hokkaido)
    最上町(北海道)
    Trạm Xe buýt
    16:07
    17:49
  4. 4
    11:07 - 18:12
    7h 5min JPY 33.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    11:07
    11:10
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:10
    11:50
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:53
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:34
    Otaruchikkou
    小樽築港
    Ga
    15:34
    15:38
    Paru Te Chikko
    ぱるて築港
    Trạm Xe buýt
    15:59
    16:30
    Mogamicho (Hokkaido)
    最上町(北海道)
    Trạm Xe buýt
    16:30
    18:12
  5. 5
    08:50 - 22:28
    13h 38min JPY 289.430
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    08:50
    22:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.