Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Meitetsu-Nagoya → goal

Xuất phát lúc
10:50 06/24, 2024
  1. 1
    12:20 - 20:19
    7h 59min JPY 72.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:48
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    15:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    17:15
    Nemuro-Nakashibetsu Airport
    根室中標津空港
    Sân bay
    17:20
    17:22
    Nakashibetsu Airport
    中標津空港
    Trạm Xe buýt
    17:45
    19:03
    Attoko Eki-mae
    厚床駅前
    Trạm Xe buýt
    19:03
    19:09
    Attoko
    厚床
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:58
    20:16
    Hamanaka
    浜中
    Ga
    20:16
    20:19
  2. 2
    12:01 - 20:19
    8h 18min JPY 72.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:36
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    15:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    17:15
    Nemuro-Nakashibetsu Airport
    根室中標津空港
    Sân bay
    17:20
    17:22
    Nakashibetsu Airport
    中標津空港
    Trạm Xe buýt
    17:45
    19:03
    Attoko Eki-mae
    厚床駅前
    Trạm Xe buýt
    19:03
    19:09
    Attoko
    厚床
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:58
    20:16
    Hamanaka
    浜中
    Ga
    20:16
    20:19
  3. 3
    11:45 - 20:19
    8h 34min JPY 72.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:33
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    15:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    17:15
    Nemuro-Nakashibetsu Airport
    根室中標津空港
    Sân bay
    17:20
    17:22
    Nakashibetsu Airport
    中標津空港
    Trạm Xe buýt
    17:45
    19:03
    Attoko Eki-mae
    厚床駅前
    Trạm Xe buýt
    19:03
    19:09
    Attoko
    厚床
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:58
    20:16
    Hamanaka
    浜中
    Ga
    20:16
    20:19
  4. 4
    13:23 - 20:36
    7h 13min JPY 48.720 IC JPY 48.717 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    13:23
    13:31
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    13:36
    15:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    15:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:40
    15:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:55
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    18:00
    18:04
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:50
    Kushiro Eki-mae
    釧路駅前
    Trạm Xe buýt
    18:50
    18:58
    Kushiro
    釧路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:59
    20:33
    Hamanaka
    浜中
    Ga
    20:33
    20:36
  5. 5
    10:50 - 12:25
    25h 35min JPY 640.940
    cancel cancel
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    10:50
    12:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.