Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
00:01 06/18, 2024
  1. 1
    06:33 - 17:23
    10h 50min JPY 64.790 IC JPY 64.791 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:00
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    08:56
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:40
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:05
    Nemuro-Nakashibetsu Airport
    根室中標津空港
    Sân bay
    13:10
    13:12
    Nakashibetsu Airport
    中標津空港
    Trạm Xe buýt
    13:35
    14:53
    Attoko Eki-mae
    厚床駅前
    Trạm Xe buýt
    14:53
    14:59
    Attoko
    厚床
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    17:20
    Hamanaka
    浜中
    Ga
    17:20
    17:23
  2. 2
    08:44 - 17:39
    8h 55min JPY 68.890 IC JPY 68.891 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    08:44
    08:48
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    08:48
    09:56
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    09:56
    10:04
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    10:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:37
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:25
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:05
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    14:10
    14:14
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:50
    Kushiro Eki-mae
    釧路駅前
    Trạm Xe buýt
    15:50
    15:58
    Kushiro
    釧路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    17:36
    Hamanaka
    浜中
    Ga
    17:36
    17:39
  3. 3
    08:18 - 17:39
    9h 21min JPY 68.990 IC JPY 68.991 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    09:43
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:37
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:25
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:05
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    14:10
    14:14
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:50
    Kushiro Eki-mae
    釧路駅前
    Trạm Xe buýt
    15:50
    15:58
    Kushiro
    釧路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    17:36
    Hamanaka
    浜中
    Ga
    17:36
    17:39
  4. 4
    06:33 - 17:39
    11h 6min JPY 44.720 IC JPY 44.721 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:00
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    08:56
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:40
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:09
    12:12
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    15:50
    Kushiro
    釧路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    17:36
    Hamanaka
    浜中
    Ga
    17:36
    17:39
  5. 5
    00:01 - 18:02
    18h 1min JPY 515.930
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    00:01
    18:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.