Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
13:12 05/25, 2024
  1. 1
    13:27 - 18:55
    5h 28min JPY 53.310 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    13:35
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    14:09
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    14:09
    14:14
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    14:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:15
    17:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:22
    Teine
    手稲
    Ga
    North Exit
    18:22
    18:26
    Teine Sta. North Exit
    手稲駅北口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:40
    18:53
    Meinyu City Mae
    明乳シティー前
    Trạm Xe buýt
    18:53
    18:55
  2. 2
    13:27 - 20:05
    6h 38min JPY 45.390 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    13:35
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:38
    14:04
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    14:31
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    15:22
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:10
    18:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sapporo
    札幌
    Ga
    19:41
    Teine
    手稲
    Ga
    North Exit
    19:41
    19:45
    Teine Sta. North Exit
    手稲駅北口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:50
    20:03
    Meinyu City Mae
    明乳シティー前
    Trạm Xe buýt
    20:03
    20:05
  3. 3
    13:14 - 20:05
    6h 51min JPY 45.950 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:22
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:29
    14:18
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    14:18
    14:23
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    14:30
    15:31
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    15:31
    15:36
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:10
    18:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sapporo
    札幌
    Ga
    19:41
    Teine
    手稲
    Ga
    North Exit
    19:41
    19:45
    Teine Sta. North Exit
    手稲駅北口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:50
    20:03
    Meinyu City Mae
    明乳シティー前
    Trạm Xe buýt
    20:03
    20:05
  4. 4
    13:14 - 20:22
    7h 8min JPY 46.020 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:22
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:29
    14:18
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    14:18
    14:23
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    14:30
    15:31
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    15:31
    15:36
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:10
    18:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    18:20
    18:30
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    18:50
    19:46
    Subway Asabu Sta.
    地下鉄麻生駅
    Trạm Xe buýt
    19:46
    19:49
    Subway Asabu Sta.
    地下鉄麻生駅
    Trạm Xe buýt
    路上1番([04]はアルボ前)のりば
    20:00
    20:21
    Meinyu City Mae
    明乳シティー前
    Trạm Xe buýt
    20:21
    20:22
  5. 5
    13:12 - 11:40
    22h 28min JPY 522.000
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    13:12
    11:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.