Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → goal

Xuất phát lúc
21:06 06/20, 2024
  1. 1
    21:40 - 09:35
    11h 55min JPY 59.260 IC JPY 59.259 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:40
    23:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    05:17
    05:19
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:58
    Sapporo
    札幌
    Ga
    08:58
    09:08
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:22
    Sakaemachi(Hokkaido)
    栄町(北海道)
    Ga
    Exit 2
    09:22
    09:28
    Subway Sakaemachi Sta.
    地下鉄栄町駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:30
    09:34
    Yurigaharakoen East Exit
    百合が原公園東口
    Trạm Xe buýt
    09:34
    09:35
  2. 2
    22:38 - 10:13
    11h 35min JPY 53.640 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    22:38
    22:45
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    22:45
    05:30
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:46
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:44
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    10:08
    Yurigahara
    百合が原
    Ga
    East Exit
    10:08
    10:13
  3. 3
    06:25 - 10:44
    4h 19min JPY 41.680 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:50
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:19
    10:03
    Soen
    桑園
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    10:39
    Yurigahara
    百合が原
    Ga
    East Exit
    10:39
    10:44
  4. 4
    08:55 - 12:24
    3h 29min JPY 29.470 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:20
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:45
    Okadama Airport
    丘珠空港
    Sân bay
    11:50
    12:24
  5. 5
    21:06 - 12:54
    15h 48min JPY 289.490
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    21:06
    12:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.