Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hiroshima → goal

Xuất phát lúc
12:18 05/26, 2024
  1. 1
    12:28 - 18:25
    5h 57min JPY 73.490 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    13:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:43
    13:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:25
    16:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:06
    17:44
    Sapporo
    札幌
    Ga
    17:44
    17:52
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:05
    Asabu
    麻生
    Ga
    Exit 1
    18:05
    18:11
    Subway Asabu Sta.
    地下鉄麻生駅
    Trạm Xe buýt
    路上1・2番のりば
    18:13
    18:23
    Chuo Bus Jidoshagakkou-mae
    中央バス自動車学校前
    Trạm Xe buýt
    18:23
    18:25
  2. 2
    12:28 - 18:34
    6h 6min JPY 73.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    13:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:43
    13:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:25
    16:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:06
    17:44
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Higashi-dori Ave. North Exit
    17:44
    17:52
    Kita 5 Jonishi 1Chome
    北5条西1丁目
    Trạm Xe buýt
    18:04
    18:32
    Chuo Bus Jidoshagakkou-mae
    中央バス自動車学校前
    Trạm Xe buýt
    18:32
    18:34
  3. 3
    12:28 - 18:34
    6h 6min JPY 73.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    13:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:43
    13:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:25
    16:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    16:50
    17:00
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    17:20
    18:16
    Subway Asabu Sta.
    地下鉄麻生駅
    Trạm Xe buýt
    18:16
    18:19
    Subway Asabu Sta.
    地下鉄麻生駅
    Trạm Xe buýt
    路上8番のりば
    18:23
    18:32
    Chuo Bus Jidoshagakkou-mae
    中央バス自動車学校前
    Trạm Xe buýt
    18:32
    18:34
  4. 4
    12:28 - 18:34
    6h 6min JPY 73.400 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    13:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:43
    13:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:25
    16:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:06
    17:44
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:12
    Shin-kotoni
    新琴似
    Ga
    18:12
    18:17
    Shin-kotoni Sta. Dori
    新琴似駅通
    Trạm Xe buýt
    18:24
    18:32
    Chuo Bus Jidoshagakkou-mae
    中央バス自動車学校前
    Trạm Xe buýt
    18:32
    18:34
  5. 5
    12:18 - 14:10
    25h 52min JPY 535.710
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    12:18
    14:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.