Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
06:38 05/26, 2024
  1. 1
    06:44 - 10:52
    4h 8min JPY 38.880 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    06:54
    Kakegawa
    掛川
    Ga
    South Exit
    06:54
    06:59
    Kakegawa Sta.
    掛川駅〔南口前〕
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:40
    Fujisan Shizuoka Airport (Shuttle Taxi)
    富士山静岡空港〔シャトルタクシー〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:43
    Shizuoka Airport
    静岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    10:00
    Okadama Airport
    丘珠空港
    Sân bay
    10:05
    10:52
  2. 2
    06:44 - 11:25
    4h 41min JPY 39.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    06:54
    Kakegawa
    掛川
    Ga
    South Exit
    06:54
    06:59
    Kakegawa Sta.
    掛川駅〔南口前〕
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:40
    Fujisan Shizuoka Airport (Shuttle Taxi)
    富士山静岡空港〔シャトルタクシー〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:43
    Shizuoka Airport
    静岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    10:00
    Okadama Airport
    丘珠空港
    Sân bay
    10:05
    10:08
    Okadama Airport (Bus)
    丘珠空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:48
    11:04
    Toyohata
    豊畑
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:25
  3. 3
    06:44 - 11:45
    5h 1min JPY 40.040 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    06:54
    Kakegawa
    掛川
    Ga
    South Exit
    06:54
    06:59
    Kakegawa Sta.
    掛川駅〔南口前〕
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:40
    Fujisan Shizuoka Airport (Shuttle Taxi)
    富士山静岡空港〔シャトルタクシー〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:43
    Shizuoka Airport
    静岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    10:00
    Okadama Airport
    丘珠空港
    Sân bay
    10:05
    10:08
    Okadama Airport (Bus)
    丘珠空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:40
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:48
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    11:11
    11:21
    Shindohigashi
    新道東
    Ga
    Exit 2
    11:21
    11:24
    Shindohigashi Sta.
    新道東駅
    Trạm Xe buýt
    11:29
    11:44
    Sa To Land
    さとらんど
    Trạm Xe buýt
    11:44
    11:45
  4. 4
    06:58 - 12:45
    5h 47min JPY 56.750 IC JPY 56.747 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    08:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:56
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:56
    08:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    11:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:57
    Sapporo
    札幌
    Ga
    11:57
    12:07
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    12:21
    Shindohigashi
    新道東
    Ga
    Exit 2
    12:21
    12:24
    Shindohigashi Sta.
    新道東駅
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:44
    Sa To Land
    さとらんど
    Trạm Xe buýt
    12:44
    12:45
  5. 5
    06:38 - 02:25
    19h 47min JPY 444.520
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    06:38
    02:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.