Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
00:16 06/06, 2024
  1. 1
    07:45 - 11:39
    3h 54min JPY 64.360 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    10:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:57
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:27
    Takasago(Hokkaido)
    高砂(北海道)
    Ga
    South Exit
    11:27
    11:39
  2. 2
    07:45 - 11:39
    3h 54min JPY 64.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    10:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:48
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:01
    11:07
    Shiroishi(Hakodate Line)
    白石(函館本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    11:27
    Takasago(Hokkaido)
    高砂(北海道)
    Ga
    South Exit
    11:27
    11:39
  3. 3
    07:45 - 11:59
    4h 14min JPY 64.300 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    10:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:39
    11:13
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    11:13
    11:17
    Shinsapporo Sta.
    新さっぽろ駅
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    11:20
    11:53
    5Chome Dori
    5丁目通
    Trạm Xe buýt
    11:53
    11:59
  4. 4
    07:55 - 13:40
    5h 45min JPY 69.500 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:05
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:29
    12:49
    Kitahiroshima
    北広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    13:09
    Shiroishi(Hakodate Line)
    白石(函館本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:28
    Takasago(Hokkaido)
    高砂(北海道)
    Ga
    South Exit
    13:28
    13:40
  5. 5
    00:16 - 05:30
    29h 14min JPY 740.990
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    00:16
    05:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.