Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → goal

Xuất phát lúc
19:57 05/29, 2024
  1. 1
    21:40 - 09:22
    11h 42min JPY 58.960 IC JPY 58.959 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:40
    23:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    05:17
    05:19
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:58
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:13
    Hassamu
    発寒
    Ga
    North Exit
    09:13
    09:22
  2. 2
    22:38 - 10:11
    11h 33min JPY 53.640 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    22:38
    22:45
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    22:45
    05:30
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:46
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:44
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    10:02
    Hassamu
    発寒
    Ga
    North Exit
    10:02
    10:11
  3. 3
    06:25 - 10:27
    4h 2min JPY 41.680 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:50
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:19
    09:57
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:18
    Hassamu
    発寒
    Ga
    North Exit
    10:18
    10:27
  4. 4
    06:25 - 10:36
    4h 11min JPY 41.890 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:50
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:19
    10:11
    Teine
    手稲
    Ga
    South Exit
    10:11
    10:15
    Teine Sta. South Exit
    手稲駅南口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:18
    10:35
    Hassamu 8 Jo 12Chome
    発寒8条12丁目
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:36
  5. 5
    19:57 - 11:47
    15h 50min JPY 292.930
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    19:57
    11:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.