Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Gotemba → goal

Xuất phát lúc
13:33 06/13, 2024
  1. 1
    13:50 - 20:09
    6h 19min JPY 53.040 IC JPY 53.037 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:24
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:29
    14:33
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:54
    15:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:10
    16:12
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:00
    18:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:54
    19:15
    Kitahiroshima
    北広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    19:38
    Naebo
    苗穂
    Ga
    South Exit
    19:38
    19:42
    Kita 3 Johigashi 13Chome
    北3条東13丁目
    Trạm Xe buýt
    19:42
    19:46
    Naebocho 12Chome
    苗穂町12丁目
    Trạm Xe buýt
    19:53
    20:08
    Higashikariki
    東雁来
    Trạm Xe buýt
    20:08
    20:09
  2. 2
    15:02 - 21:05
    6h 3min JPY 52.520 IC JPY 52.517 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Otome Exit
    15:02
    15:05
    Gotemba Sta
    御殿場駅〔箱根乙女口〕
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:33
    Tomei-Matsuda
    東名松田
    Trạm Xe buýt
    15:33
    15:51
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:51
    16:05
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    16:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:25
    17:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:51
    20:24
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    20:24
    20:31
    Sapporo Eki-mae (Tokyu Mae)
    札幌駅前〔東急前〕
    Trạm Xe buýt
    17番のりば
    20:32
    21:03
    Higashikariki
    東雁来
    Trạm Xe buýt
    21:03
    21:05
  3. 3
    14:19 - 21:05
    6h 46min JPY 32.910 IC JPY 32.907 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:19
    15:11
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:11
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:15
    17:17
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:50
    19:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:42
    20:20
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    20:20
    20:27
    Sapporo Eki-mae (Tokyu Mae)
    札幌駅前〔東急前〕
    Trạm Xe buýt
    17番のりば
    20:32
    21:03
    Higashikariki
    東雁来
    Trạm Xe buýt
    21:03
    21:05
  4. 4
    14:19 - 21:05
    6h 46min JPY 33.300 IC JPY 33.297 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:19
    15:11
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:30
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:02
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:02
    17:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:50
    19:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:42
    20:20
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    20:20
    20:27
    Sapporo Eki-mae (Tokyu Mae)
    札幌駅前〔東急前〕
    Trạm Xe buýt
    17番のりば
    20:32
    21:03
    Higashikariki
    東雁来
    Trạm Xe buýt
    21:03
    21:05
  5. 5
    13:33 - 07:22
    17h 49min JPY 395.130
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    13:33
    07:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.