Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
05:33 06/27, 2024
  1. 1
    05:33 - 12:55
    7h 22min JPY 45.670 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:23
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    08:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    11:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    11:15
    11:25
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    11:55
    12:33
    Kita 34 Johigashi 26Chome
    北34条東26丁目
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:36
    Kita 34 Johigashi 26Chome
    北34条東26丁目
    Trạm Xe buýt
    12:47
    12:52
    Fushiko 10 Jo 5Chome
    伏古10条5丁目
    Trạm Xe buýt
    12:52
    12:55
  2. 2
    05:33 - 12:55
    7h 22min JPY 45.870 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:23
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    08:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    11:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    11:15
    11:18
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:36
    11:42
    Minamichitose Sta.
    南千歳駅
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:33
    Kita 34 Johigashi 26Chome
    北34条東26丁目
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:36
    Kita 34 Johigashi 26Chome
    北34条東26丁目
    Trạm Xe buýt
    12:47
    12:52
    Fushiko 10 Jo 5Chome
    伏古10条5丁目
    Trạm Xe buýt
    12:52
    12:55
  3. 3
    05:33 - 12:55
    7h 22min JPY 45.960 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:07
    Kitanoda
    北野田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:23
    Mikunigaoka(Osaka)
    三国ヶ丘(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    11:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    11:15
    11:25
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    11:55
    12:33
    Kita 34 Johigashi 26Chome
    北34条東26丁目
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:36
    Kita 34 Johigashi 26Chome
    北34条東26丁目
    Trạm Xe buýt
    12:47
    12:52
    Fushiko 10 Jo 5Chome
    伏古10条5丁目
    Trạm Xe buýt
    12:52
    12:55
  4. 4
    05:33 - 12:55
    7h 22min JPY 45.770 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:23
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    08:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    11:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:29
    12:06
    Sapporo
    札幌
    Ga
    12:06
    12:16
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    12:36
    Shindohigashi
    新道東
    Ga
    Exit 2
    12:36
    12:39
    Shindohigashi Sta.
    新道東駅
    Trạm Xe buýt
    12:44
    12:52
    Fushiko 10 Jo 5Chome
    伏古10条5丁目
    Trạm Xe buýt
    12:52
    12:55
  5. 5
    05:33 - 05:05
    23h 32min JPY 557.840
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    05:33
    05:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.