Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
20:17 06/19, 2024
  1. 1
    06:08 - 11:55
    5h 47min JPY 69.620 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:57
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:12
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    10:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:57
    Sapporo
    札幌
    Ga
    10:57
    11:07
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:26
    11:36
    Shindohigashi
    新道東
    Ga
    Exit 2
    11:36
    11:39
    Shindohigashi Sta.
    新道東駅
    Trạm Xe buýt
    11:44
    11:52
    Fushiko 10 Jo 5Chome
    伏古10条5丁目
    Trạm Xe buýt
    11:52
    11:55
  2. 2
    21:51 - 11:55
    14h 4min JPY 67.090 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:51
    00:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:12
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    10:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:29
    11:07
    Sapporo
    札幌
    Ga
    11:07
    11:17
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:26
    11:36
    Shindohigashi
    新道東
    Ga
    Exit 2
    11:36
    11:39
    Shindohigashi Sta.
    新道東駅
    Trạm Xe buýt
    11:44
    11:52
    Fushiko 10 Jo 5Chome
    伏古10条5丁目
    Trạm Xe buýt
    11:52
    11:55
  3. 3
    23:40 - 12:25
    12h 45min JPY 67.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:40
    00:00
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    00:00
    00:06
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    05:12
    06:41
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    06:41
    06:56
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    10:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    10:10
    10:20
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    10:50
    11:41
    Sapporo Teishinkai Byoin
    札幌禎心会病院
    Trạm Xe buýt
    11:41
    11:44
    Sapporo Teishinkai Byoin
    札幌禎心会病院
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:22
    Fushiko 10 Jo 5Chome
    伏古10条5丁目
    Trạm Xe buýt
    12:22
    12:25
  4. 4
    08:39 - 13:55
    5h 16min JPY 76.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    09:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    09:38
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    12:25
    12:35
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    13:05
    13:43
    Kita 34 Johigashi 26Chome
    北34条東26丁目
    Trạm Xe buýt
    13:43
    13:46
    Kita 34 Johigashi 26Chome
    北34条東26丁目
    Trạm Xe buýt
    13:47
    13:52
    Fushiko 10 Jo 5Chome
    伏古10条5丁目
    Trạm Xe buýt
    13:52
    13:55
  5. 5
    20:17 - 02:40
    30h 23min JPY 573.910
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    20:17
    02:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.