Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
18:56 06/12, 2024
  1. 1
    21:13 - 09:50
    12h 37min JPY 50.740 IC JPY 50.728 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:14
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:24
    23:00
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kitano(Tokyo)
    北野(東京都)
    Ga
    23:41
    Seiseki-sakuragaoka
    聖蹟桜ヶ丘
    Ga
    West Exit
    23:41
    23:44
    Seiseki-sakuragaoka Sta.
    聖蹟桜ヶ丘駅
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:48
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    05:48
    05:51
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:20
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    06:20
    06:23
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Okadama Airport
    丘珠空港
    Sân bay
    09:05
    09:50
  2. 2
    21:13 - 09:58
    12h 45min JPY 51.530 IC JPY 51.516 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:14
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:43
    05:02
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:44
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:44
    05:46
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:58
    Sapporo
    札幌
    Ga
    08:58
    09:08
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    09:24
    Shindohigashi
    新道東
    Ga
    Exit 2
    09:24
    09:27
    Shindohigashi Sta.
    新道東駅
    Trạm Xe buýt
    09:29
    09:32
    Kita 34 Johigashi 26Chome
    北34条東26丁目
    Trạm Xe buýt
    09:32
    09:58
  3. 3
    21:13 - 10:00
    12h 47min JPY 34.870 IC JPY 34.865 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:14
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    South Exit
    23:00
    23:04
    Takao Sta. South Exit
    高尾駅南口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    04:00
    05:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:25
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:18
    Sapporo
    札幌
    Ga
    09:18
    09:28
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    09:44
    Shindohigashi
    新道東
    Ga
    Exit 2
    09:44
    09:47
    Shindohigashi Sta.
    新道東駅
    Trạm Xe buýt
    09:49
    09:57
    Fushiko 10 Jo 5Chome
    伏古10条5丁目
    Trạm Xe buýt
    09:57
    10:00
  4. 4
    20:12 - 10:25
    14h 13min JPY 43.980 IC JPY 43.970 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    20:12
    20:15
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    20:15
    22:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:00
    22:12
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    22:12
    22:54
    Motoyawata(Toei Shinjuku Line)
    本八幡〔新宿線〕
    Ga
    Exit A6
    22:54
    23:02
    Keisei-Yawata
    京成八幡
    Ga
    Exit 3
    timetable Bảng giờ
    23:07
    00:08
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:05
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:05
    06:13
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    08:50
    09:41
    Sapporo Teishinkai Byoin
    札幌禎心会病院
    Trạm Xe buýt
    09:41
    09:44
    Sapporo Teishinkai Byoin
    札幌禎心会病院
    Trạm Xe buýt
    10:06
    10:22
    Fushiko 10 Jo 5Chome
    伏古10条5丁目
    Trạm Xe buýt
    10:22
    10:25
  5. 5
    18:56 - 12:31
    17h 35min JPY 450.920
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    18:56
    12:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.