Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
18:35 05/24, 2024
  1. 1
    19:10 - 09:34
    14h 24min JPY 66.620 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    23:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:02
    00:08
    Heiwajima
    平和島
    Ga
    00:08
    00:13
    Heiwajima Sta.
    平和島駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    04:36
    05:02
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:02
    05:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:58
    Sapporo
    札幌
    Ga
    08:58
    09:06
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:15
    Kita-Nijuyojo
    北24条
    Ga
    Exit 2
    09:15
    09:34
  2. 2
    21:10 - 10:29
    13h 19min JPY 48.760 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    23:13
    Tokushima
    徳島
    Ga
    23:13
    23:23
    Tokushima Yaoyamachi (Expressway Bus)
    徳島八百屋町〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    00:50
    05:45
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:48
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:20
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    06:20
    06:23
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Okadama Airport
    丘珠空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Okadama Airport (Bus)
    丘珠空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:43
    09:56
    Kita 42 Johigashi 1Chome
    北42条東1丁目
    Trạm Xe buýt
    09:56
    09:59
    Kita 42 Johigashi 1Chome
    北42条東1丁目
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:19
    Kita 24 Johigashi 1Chome
    北24条東1丁目
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:29
  3. 3
    20:10 - 11:01
    14h 51min JPY 63.160 IC JPY 63.157 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    21:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:49
    22:52
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    23:15
    05:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:08
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:19
    05:26
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    West Exit
    05:26
    05:30
    Shibuya Sta.
    渋谷駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    05:35
    06:57
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:57
    07:03
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:26
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Higashi-dori Ave. North Exit
    10:26
    10:34
    Kita 5 Jonishi 1Chome
    北5条西1丁目
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:46
    Kita 24 Jonishi 2Chome
    北24条西2丁目
    Trạm Xe buýt
    10:46
    11:01
  4. 4
    20:10 - 11:24
    15h 14min JPY 49.810 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    21:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    22:33
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:35
    23:38
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:52
    Sapporo
    札幌
    Ga
    10:52
    10:58
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:08
    Kita-Nijuyojo
    北24条
    Ga
    Bus Terminal Exit
    11:08
    11:11
    Kita 24 Jo Eki-mae
    北24条駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:15
    11:18
    Kita 24 Johigashi 4Chome
    北24条東4丁目
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:24
  5. 5
    18:35 - 19:18
    24h 43min JPY 512.250
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    18:35
    19:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.