Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
16:27 05/24, 2024
  1. 1
    17:17 - 22:34
    5h 17min JPY 50.800 IC JPY 50.797 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:17
    18:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:07
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:07
    19:09
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:31
    22:12
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    22:26
    Kotoni(Hakodate Line)
    琴似(函館本線)
    Ga
    North Exit
    22:26
    22:34
  2. 2
    17:17 - 22:44
    5h 27min JPY 50.800 IC JPY 50.797 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:17
    18:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:07
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:07
    19:09
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sapporo
    札幌
    Ga
    22:36
    Kotoni(Hakodate Line)
    琴似(函館本線)
    Ga
    North Exit
    22:36
    22:44
  3. 3
    16:55 - 22:52
    5h 57min JPY 56.450 IC JPY 56.447 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    18:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:51
    19:13
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    19:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:26
    19:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:31
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:38
    22:44
    Kotoni(Hakodate Line)
    琴似(函館本線)
    Ga
    North Exit
    22:44
    22:52
  4. 4
    16:55 - 23:07
    6h 12min JPY 39.380 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    18:29
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    North Exit
    18:29
    18:33
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:55
    19:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    19:30
    19:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sapporo
    札幌
    Ga
    22:59
    Kotoni(Hakodate Line)
    琴似(函館本線)
    Ga
    North Exit
    22:59
    23:07
  5. 5
    16:27 - 12:22
    19h 55min JPY 446.410
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    16:27
    12:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.