Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Omiya (Saitama) → goal

Xuất phát lúc
18:10 06/01, 2024
  1. 1
    18:32 - 23:15
    4h 43min JPY 31.690 IC JPY 31.680 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:32
    19:05
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:08
    19:15
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    19:43
    19:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:17
    22:37
    Kitahiroshima
    北広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:44
    23:08
    Naebo
    苗穂
    Ga
    North Exit
    23:08
    23:15
  2. 2
    18:19 - 23:50
    5h 31min JPY 41.370 IC JPY 41.353 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    18:56
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    19:44
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    19:44
    19:52
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:45
    22:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:53
    23:26
    Shiroishi(Hakodate Line)
    白石(函館本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:40
    23:43
    Naebo
    苗穂
    Ga
    North Exit
    23:43
    23:50
  3. 3
    18:19 - 23:50
    5h 31min JPY 41.370 IC JPY 41.353 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    18:56
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    19:41
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    19:41
    20:04
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:45
    22:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:53
    23:26
    Shiroishi(Hakodate Line)
    白石(函館本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:40
    23:43
    Naebo
    苗穂
    Ga
    North Exit
    23:43
    23:50
  4. 4
    18:22 - 23:55
    5h 33min JPY 41.450 IC JPY 41.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:22
    18:48
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    18:48
    18:59
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:44
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    19:44
    19:52
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:45
    22:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:53
    22:56
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:06
    23:48
    Naebo
    苗穂
    Ga
    North Exit
    23:48
    23:55
  5. 5
    18:10 - 10:51
    16h 41min JPY 422.800
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    18:10
    10:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.