Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
13:39 06/23, 2024
  1. 1
    14:24 - 21:01
    6h 37min JPY 47.080 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:24
    14:29
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:34
    15:13
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    16:22
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    16:22
    16:29
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:29
    16:38
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    16:38
    16:45
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    17:07
    17:12
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    17:38
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    20:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:19
    20:58
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. North Exit
    20:58
    21:01
  2. 2
    15:35 - 21:51
    6h 16min JPY 60.510 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    15:40
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:46
    16:25
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:32
    17:16
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    18:22
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:08
    21:48
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. North Exit
    21:48
    21:51
  3. 3
    15:10 - 21:51
    6h 41min JPY 55.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:50
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    16:50
    16:55
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    17:50
    18:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:08
    21:48
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. North Exit
    21:48
    21:51
  4. 4
    14:24 - 22:34
    8h 10min JPY 71.210 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:24
    14:29
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:34
    15:13
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    16:16
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:24
    16:49
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    17:22
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:25
    21:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:31
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. North Exit
    22:31
    22:34
  5. 5
    13:39 - 13:22
    23h 43min JPY 555.680
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    13:39
    13:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.