Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Morioka → goal

Xuất phát lúc
14:41 05/27, 2024
  1. 1
    14:46 - 20:07
    5h 21min JPY 35.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    14:46
    14:50
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    14:50
    15:35
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:40
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:42
    18:21
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    18:21
    18:32
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    18:40
    19:53
    Kuriyama Sta.
    栗山駅
    Trạm Xe buýt
    19:53
    20:07
  2. 2
    14:46 - 20:12
    5h 26min JPY 34.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    14:46
    14:50
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    14:50
    15:35
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:40
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:54
    18:33
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:38
    19:21
    Iwamizawa
    岩見沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:38
    20:01
    Kuriyama
    栗山
    Ga
    Entrance 2
    20:01
    20:12
  3. 3
    15:50 - 21:07
    5h 17min JPY 40.400 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    16:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    17:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:25
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:51
    19:54
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:03
    20:20
    Oiwake(Hokkaido)
    追分(北海道)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    20:56
    Kuriyama
    栗山
    Ga
    Entrance 2
    20:56
    21:07
  4. 4
    14:46 - 21:07
    6h 21min JPY 33.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    14:46
    14:50
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    14:50
    15:35
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:40
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:51
    19:54
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:03
    20:20
    Oiwake(Hokkaido)
    追分(北海道)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    20:56
    Kuriyama
    栗山
    Ga
    Entrance 2
    20:56
    21:07
  5. 5
    14:41 - 01:48
    11h 7min JPY 181.020
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    14:41
    01:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.