Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
114:46 - 20:075h 21min JPY 35.060 Đổi tàu 3 lần
- Morioka
- 盛岡
- Ga
- East Exit
14:46Walk162m 4min- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
14:502 Stops岩手県交通 花巻空港線đến Hanamaki Airport MaeJPY 1.500 45minMorioka Station (East Exit) Đến Hanamaki Airport Mae Bảng giờ- Hanamaki Airport Mae
- 花巻空港前
- Trạm Xe buýt
15:35Walk65m 5min16:201 StopsJALJAL2838 đến Shin-chitose AirportJPY 31.100 1h 0minHanamaki Airport (Airway) Đến Shin-chitose Airport Bảng giờ17:426 StopsAirportAirport 143 đến Sapporo(Hakodate Line) Sân ga: 1, 2JPY 1.150 39minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 840 Chỗ ngồi đã Đặt trước - Sapporo
- 札幌
- Ga
- Nish-dori Ave. South Exit
18:21Walk401m 11min- 札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
- Trạm Xe buýt
- 6番のりば
18:4013 Stops北海道中央バス [高速くりやま号]高速バス [高速くりやま号] đến Kuriyama Sta.JPY 1.310 1h 13min札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕 Đến Kuriyama Sta. Bảng giờ- Kuriyama Sta.
- 栗山駅
- Trạm Xe buýt
19:53Walk1.2km 14min -
214:46 - 20:125h 26min JPY 34.720 Đổi tàu 4 lần
- Morioka
- 盛岡
- Ga
- East Exit
14:46Walk162m 4min- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
14:502 Stops岩手県交通 花巻空港線đến Hanamaki Airport MaeJPY 1.500 45minMorioka Station (East Exit) Đến Hanamaki Airport Mae Bảng giờ- Hanamaki Airport Mae
- 花巻空港前
- Trạm Xe buýt
15:35Walk65m 5min16:201 StopsJALJAL2838 đến Shin-chitose AirportJPY 31.100 1h 0minHanamaki Airport (Airway) Đến Shin-chitose Airport Bảng giờ17:546 StopsAirportAirport 145 đến Otaru Sân ga: 1, 239minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 840 Chỗ ngồi đã Đặt trước 18:3812 StopsJR Hakodate Main Line(Otaru-Asahikawa)đến Iwamizawa Sân ga: 1043minSapporo Đến Iwamizawa Bảng giờ19:384 StopsJR Muroran Main Line(Tomakomai-Iwamizawa)đến TomakomaiJPY 2.120 23minIwamizawa Đến Kuriyama Bảng giờ- Kuriyama
- 栗山
- Ga
- Entrance 2
20:01Walk853m 11min -
315:50 - 21:075h 17min JPY 40.400 Đổi tàu 5 lần15:501 StopsKomachiKomachi 32 đến Tokyo Sân ga: 11 Lên xe: Middle39min
JPY 3.380 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.650 Toa Xanh 16:504 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai Airport Sân ga: 3JPY 3.410 13minSendai Đến Natori Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
18:101 StopsIBXIBX49 đến Shin-chitose AirportJPY 32.200 1h 15minSendai Airport Đến Shin-chitose Airport Bảng giờ19:511 StopsSpecial Rapid AirportSpecial Rapid Airport 165 đến Sapporo(Hakodate Line) Sân ga: 1, 23minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 840 Chỗ ngồi đã Đặt trước 20:031 StopsJR Sekisho Line(Minamichitose-Shintoku)đến Oiwake(Hokkaido)17minMinami-chitose Đến Oiwake(Hokkaido) Bảng giờ20:344 StopsJR Muroran Main Line(Tomakomai-Iwamizawa)đến IwamizawaJPY 990 22minOiwake(Hokkaido) Đến Kuriyama Bảng giờ- Kuriyama
- 栗山
- Ga
- Entrance 2
20:56Walk853m 11min -
414:46 - 21:076h 21min JPY 33.590 Đổi tàu 4 lần
- Morioka
- 盛岡
- Ga
- East Exit
14:46Walk162m 4min- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
14:502 Stops岩手県交通 花巻空港線đến Hanamaki Airport MaeJPY 1.500 45minMorioka Station (East Exit) Đến Hanamaki Airport Mae Bảng giờ- Hanamaki Airport Mae
- 花巻空港前
- Trạm Xe buýt
15:35Walk65m 5min16:201 StopsJALJAL2838 đến Shin-chitose AirportJPY 31.100 1h 0minHanamaki Airport (Airway) Đến Shin-chitose Airport Bảng giờ19:511 StopsSpecial Rapid AirportSpecial Rapid Airport 165 đến Sapporo(Hakodate Line) Sân ga: 1, 23minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 840 Chỗ ngồi đã Đặt trước 20:031 StopsJR Sekisho Line(Minamichitose-Shintoku)đến Oiwake(Hokkaido)17minMinami-chitose Đến Oiwake(Hokkaido) Bảng giờ20:344 StopsJR Muroran Main Line(Tomakomai-Iwamizawa)đến IwamizawaJPY 990 22minOiwake(Hokkaido) Đến Kuriyama Bảng giờ- Kuriyama
- 栗山
- Ga
- Entrance 2
20:56Walk853m 11min -
514:41 - 01:4811h 7min JPY 181.020
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.