Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakone-Yumoto → goal

Xuất phát lúc
00:27 06/09, 2024
  1. 1
    05:45 - 10:54
    5h 9min JPY 32.500 IC JPY 32.497 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    07:06
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:41
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:41
    07:43
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:37
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Higashi-dori Ave. South Exit
    10:37
    10:54
  2. 2
    05:45 - 10:54
    5h 9min JPY 32.710 IC JPY 32.707 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    07:06
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:41
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:41
    07:43
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:37
    Sapporo
    札幌
    Ga
    10:37
    10:47
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    10:49
    Odori
    大通
    Ga
    Exit 27
    10:49
    10:54
  3. 3
    07:01 - 11:43
    4h 42min JPY 51.840 IC JPY 51.837 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:17
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:52
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:26
    08:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:26
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Higashi-dori Ave. South Exit
    11:26
    11:43
  4. 4
    05:45 - 12:09
    6h 24min JPY 45.300 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    07:06
    07:14
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    07:20
    08:22
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:22
    08:28
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:53
    Sapporo
    札幌
    Ga
    11:53
    11:59
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:04
    Odori
    大通
    Ga
    Exit 27
    12:04
    12:09
  5. 5
    00:27 - 18:20
    17h 53min JPY 638.400
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    00:27
    18:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.