Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → goal

Xuất phát lúc
12:01 05/30, 2024
  1. 1
    13:16 - 18:09
    4h 53min JPY 57.310 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    13:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    14:05
    14:15
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:33
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    14:43
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:15
    17:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:18
    17:57
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    17:57
    18:04
    Sapporo Eki-mae (Tokyu Mae)
    札幌駅前〔東急前〕
    Trạm Xe buýt
    18番のりば(みずほ銀行前)
    18:06
    18:07
    Kita 1 Jo
    北1条
    Trạm Xe buýt
    18:07
    18:09
  2. 2
    13:33 - 18:20
    4h 47min JPY 45.090 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    14:02
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    14:02
    14:17
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:48
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    17:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:07
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    18:07
    18:14
    Sapporo Eki-mae (Tokyu Mae)
    札幌駅前〔東急前〕
    Trạm Xe buýt
    18番のりば(みずほ銀行前)
    18:17
    18:18
    Kita 1 Jo
    北1条
    Trạm Xe buýt
    18:18
    18:20
  3. 3
    12:50 - 19:20
    6h 30min JPY 46.840 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    15:22
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:10
    18:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:09
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    19:09
    19:16
    Sapporo Eki-mae (Tokyu Mae)
    札幌駅前〔東急前〕
    Trạm Xe buýt
    18番のりば(みずほ銀行前)
    19:17
    19:18
    Kita 1 Jo
    北1条
    Trạm Xe buýt
    19:18
    19:20
  4. 4
    12:29 - 19:20
    6h 51min JPY 47.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    14:20
    14:26
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    14:30
    15:31
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    15:31
    15:36
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:10
    18:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:09
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    19:09
    19:16
    Sapporo Eki-mae (Tokyu Mae)
    札幌駅前〔東急前〕
    Trạm Xe buýt
    18番のりば(みずほ銀行前)
    19:17
    19:18
    Kita 1 Jo
    北1条
    Trạm Xe buýt
    19:18
    19:20
  5. 5
    12:01 - 09:08
    21h 7min JPY 574.100
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    12:01
    09:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.