Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
01:39 06/06, 2024
  1. 1
    03:57 - 10:47
    6h 50min JPY 51.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    03:57
    04:00
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    南口6番のりば
    04:00
    06:57
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:57
    07:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:16
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    10:16
    10:21
    Shin-sapporo Sta. [Shin-sapporo Terminal]
    新札幌駅[新札幌ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    10:25
    10:35
    Hokusho Daigaku‧Sapporo Gakuin Univ. Mae
    北翔大学・札幌学院大前
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:47
  2. 2
    03:57 - 10:50
    6h 53min JPY 51.520 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    03:57
    04:00
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    南口6番のりば
    04:00
    06:57
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:57
    07:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:16
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    10:16
    10:21
    Shin-sapporo Sta. [Shin-sapporo Terminal]
    新札幌駅[新札幌ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    10:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Doritsutoshokan Mae
    道立図書館前
    Trạm Xe buýt
    10:44
    Kurinoki Koen
    くりの木公園
    Trạm Xe buýt
    10:44
    10:50
  3. 3
    03:57 - 11:00
    7h 3min JPY 34.190 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    03:57
    04:00
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    南口6番のりば
    04:00
    06:57
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:57
    07:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:27
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    10:27
    10:32
    Shin-sapporo Sta. [Shin-sapporo Terminal]
    新札幌駅[新札幌ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    10番のりば(北レーン)
    10:38
    10:48
    Hokusho Daigaku‧Sapporo Gakuin Univ. Mae
    北翔大学・札幌学院大前
    Trạm Xe buýt
    10:48
    11:00
  4. 4
    07:40 - 13:26
    5h 46min JPY 46.750 IC JPY 46.749 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:36
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:56
    09:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:47
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    12:47
    12:52
    Shin-sapporo Sta. [Shin-sapporo Terminal]
    新札幌駅[新札幌ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    10番のりば(北レーン)
    13:00
    13:12
    Nopporo Shinrinkoen
    野幌森林公園
    Trạm Xe buýt
    13:12
    13:26
  5. 5
    01:39 - 19:56
    18h 17min JPY 498.210
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    01:39
    19:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.