Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → goal

Xuất phát lúc
15:36 06/15, 2024
  1. 1
    16:10 - 22:41
    6h 31min JPY 46.250 IC JPY 46.238 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    16:10
    16:17
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:21
    18:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:11
    18:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    18:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:59
    19:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    21:25
    21:35
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    21:37
    22:34
    Premier Hotel TSUBAKI
    プレミアホテルTSUBAKI
    Trạm Xe buýt
    22:34
    22:41
  2. 2
    16:10 - 22:41
    6h 31min JPY 46.440 IC JPY 46.428 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    16:10
    16:17
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:21
    18:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:11
    18:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    18:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:59
    19:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    21:25
    21:35
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    21:37
    22:11
    Oyachi Sta.(Oyachi Bus Terminal)
    大谷地駅〔大谷地バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    22:11
    22:18
    Oyachi
    大谷地
    Ga
    Exit 1
    timetable Bảng giờ
    22:19
    22:33
    Bus Center-mae
    バスセンター前
    Ga
    Exit 7
    22:33
    22:41
  3. 3
    17:19 - 23:35
    6h 16min JPY 48.220 IC JPY 48.217 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:21
    19:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    19:39
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:06
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    20:06
    20:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    22:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    22:20
    22:30
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    22:32
    23:06
    Oyachi Sta.(Oyachi Bus Terminal)
    大谷地駅〔大谷地バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    23:06
    23:13
    Oyachi
    大谷地
    Ga
    Exit 1
    timetable Bảng giờ
    23:13
    23:27
    Bus Center-mae
    バスセンター前
    Ga
    Exit 7
    23:27
    23:35
  4. 4
    16:19 - 23:55
    7h 36min JPY 44.860 IC JPY 44.837 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Imaichi
    今市
    Ga
    16:25
    16:43
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    18:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:49
    18:56
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    19:41
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    19:41
    20:04
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:45
    22:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:53
    23:21
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    23:21
    23:27
    Shin-Sapporo
    新さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:30
    23:47
    Bus Center-mae
    バスセンター前
    Ga
    Exit 7
    23:47
    23:55
  5. 5
    15:36 - 07:11
    15h 35min JPY 379.100
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    15:36
    07:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.