Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
06:42 06/15, 2024
  1. 1
    07:03 - 12:54
    5h 51min JPY 36.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:42
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    08:42
    08:47
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:50
    09:35
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:59
    12:37
    Sapporo
    札幌
    Ga
    12:37
    12:47
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:47
    12:50
    Hosuisusukino
    豊水すすきの
    Ga
    Exit 1
    12:50
    12:54
  2. 2
    07:03 - 12:54
    5h 51min JPY 35.180 IC JPY 35.177 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:42
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    09:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:40
    09:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:59
    12:37
    Sapporo
    札幌
    Ga
    12:37
    12:47
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:47
    12:50
    Hosuisusukino
    豊水すすきの
    Ga
    Exit 1
    12:50
    12:54
  3. 3
    08:17 - 13:54
    5h 37min JPY 35.180 IC JPY 35.177 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    10:01
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:20
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:40
    10:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:36
    Sapporo
    札幌
    Ga
    13:36
    13:46
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:47
    13:50
    Hosuisusukino
    豊水すすきの
    Ga
    Exit 1
    13:50
    13:54
  4. 4
    07:03 - 14:09
    7h 6min JPY 45.220 IC JPY 45.207 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    09:10
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    09:10
    09:18
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    09:18
    10:08
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    10:08
    10:16
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:52
    Sapporo
    札幌
    Ga
    13:52
    13:58
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:02
    14:05
    Hosuisusukino
    豊水すすきの
    Ga
    Exit 1
    14:05
    14:09
  5. 5
    06:42 - 01:02
    18h 20min JPY 399.390
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    06:42
    01:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.