Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Utsunomiya → goal

Xuất phát lúc
10:17 06/19, 2024
  1. 1
    10:35 - 15:20
    4h 45min JPY 47.430 IC JPY 47.427 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    11:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:00
    12:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:35
    14:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:29
    15:06
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Higashi-dori Ave. South Exit
    15:06
    15:13
    Sapporo Eki-mae (Tokyu Mae)
    札幌駅前〔東急前〕
    Trạm Xe buýt
    21番のりば(東急前)
    15:15
    15:20
    Minami 4 Jo
    南4条
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:20
  2. 2
    10:35 - 15:49
    5h 14min JPY 35.700 IC JPY 35.699 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:18
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:18
    12:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    14:25
    14:35
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    14:42
    15:45
    Minami 3 Jo Susukino
    南3条すすきの
    Trạm Xe buýt
    15:45
    15:49
  3. 3
    10:21 - 16:13
    5h 52min JPY 44.920 IC JPY 44.917 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:55
    12:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    15:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:20
    15:57
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    15:57
    16:04
    Sapporo Eki-mae (Tokyu Mae)
    札幌駅前〔東急前〕
    Trạm Xe buýt
    18番のりば(みずほ銀行前)
    16:08
    16:13
    Minami 4 Jo
    南4条
    Trạm Xe buýt
    16:13
    16:13
  4. 4
    10:21 - 17:08
    6h 47min JPY 33.200 IC JPY 33.187 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    12:09
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    12:09
    12:20
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    12:20
    13:03
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    13:03
    13:11
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:08
    16:52
    Sapporo
    札幌
    Ga
    16:52
    16:58
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:04
    Hosuisusukino
    豊水すすきの
    Ga
    Exit 1
    17:04
    17:08
  5. 5
    10:17 - 02:24
    16h 7min JPY 356.400
    cancel cancel
    Utsunomiya
    宇都宮
    10:17
    02:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.