Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
15:35 06/02, 2024
  1. 1
    16:17 - 21:30
    5h 13min JPY 50.850 IC JPY 50.847 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:17
    17:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:00
    18:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:32
    21:12
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Higashi-dori Ave. South Exit
    21:12
    21:20
    札幌駅前〔ホクレンビル前〕
    Trạm Xe buýt
    25番乗り場
    21:20
    21:29
    Chuo Kuyakusho Mae (Sapporo)
    中央区役所前(札幌市)
    Trạm Xe buýt
    21:29
    21:30
  2. 2
    16:17 - 21:39
    5h 22min JPY 50.700 IC JPY 50.697 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:17
    17:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:00
    18:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:32
    21:00
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    21:00
    21:06
    Shin-Sapporo
    新さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:12
    21:33
    Nishi 11 Chome
    西11丁目
    Ga
    Exit 2
    21:33
    21:39
  3. 3
    15:58 - 22:06
    6h 8min JPY 39.140 IC JPY 39.137 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:58
    17:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:15
    18:17
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:50
    20:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    20:25
    20:35
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    20:42
    22:05
    Sapporo Prince Hotel
    札幌プリンスホテル
    Trạm Xe buýt
    22:05
    22:06
  4. 4
    17:17 - 22:42
    5h 25min JPY 50.980 IC JPY 50.977 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:17
    18:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    18:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:59
    19:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    21:25
    21:35
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    21:37
    22:11
    Oyachi Sta.(Oyachi Bus Terminal)
    大谷地駅〔大谷地バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    22:11
    22:18
    Oyachi
    大谷地
    Ga
    Exit 1
    timetable Bảng giờ
    22:19
    22:36
    Nishi 11 Chome
    西11丁目
    Ga
    Exit 2
    22:36
    22:42
  5. 5
    15:35 - 11:41
    20h 6min JPY 444.340
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    15:35
    11:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.