Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Gotemba → goal

Xuất phát lúc
06:42 05/28, 2024
  1. 1
    07:07 - 12:45
    5h 38min JPY 50.180 IC JPY 50.177 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    08:00
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:56
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:13
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    09:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:27
    09:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:26
    Sapporo
    札幌
    Ga
    12:26
    12:34
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    12:43
    Susukino
    すすきの
    Ga
    Exit 2
    12:43
    12:45
  2. 2
    07:07 - 12:52
    5h 45min JPY 32.880 IC JPY 32.877 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    08:00
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:56
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:43
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:43
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:59
    12:37
    Sapporo
    札幌
    Ga
    12:37
    12:45
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:47
    12:50
    Susukino
    すすきの
    Ga
    Exit 2
    12:50
    12:52
  3. 3
    07:07 - 13:33
    6h 26min JPY 44.860 IC JPY 44.857 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    08:00
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    09:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:56
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:56
    09:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    12:05
    12:15
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    12:27
    13:30
    Minami 3 Jo Susukino
    南3条すすきの
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:33
  4. 4
    07:42 - 14:51
    7h 9min JPY 42.030 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    08:42
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    10:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    10:08
    10:16
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    10:20
    11:22
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:22
    11:28
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:59
    14:37
    Sapporo
    札幌
    Ga
    14:37
    14:45
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:46
    14:49
    Susukino
    すすきの
    Ga
    Exit 2
    14:49
    14:51
  5. 5
    06:42 - 00:46
    18h 4min JPY 396.210
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    06:42
    00:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.