Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
11:31 05/28, 2024
  1. 1
    12:39 - 17:46
    5h 7min JPY 32.320 IC JPY 32.321 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    12:39
    12:43
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    12:43
    13:51
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    13:51
    13:59
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    14:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    14:37
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:15
    16:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:54
    17:33
    Sapporo
    札幌
    Ga
    17:33
    17:41
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:41
    17:44
    Susukino
    すすきの
    Ga
    Exit 3
    17:44
    17:46
  2. 2
    12:53 - 18:37
    5h 44min JPY 35.520 IC JPY 35.521 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    14:17
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    14:57
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:42
    18:21
    Sapporo
    札幌
    Ga
    18:21
    18:29
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:32
    18:35
    Susukino
    すすきの
    Ga
    Exit 3
    18:35
    18:37
  3. 3
    13:26 - 18:48
    5h 22min JPY 35.400 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    13:26
    13:30
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:30
    14:50
    Sendai Airport (Bus)
    仙台空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:50
    14:52
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    17:25
    17:35
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    17:42
    18:45
    Minami 3 Jo Susukino
    南3条すすきの
    Trạm Xe buýt
    18:45
    18:48
  4. 4
    12:01 - 18:48
    6h 47min JPY 35.460 IC JPY 35.461 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    13:21
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    15:07
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    17:25
    17:35
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    17:42
    18:45
    Minami 3 Jo Susukino
    南3条すすきの
    Trạm Xe buýt
    18:45
    18:48
  5. 5
    11:31 - 01:07
    13h 36min JPY 314.530
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    11:31
    01:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.